Trung tâm học tin học kế toán Tri Thức Việt – Địa chỉ học tin văn phòng, kế toán tốt nhất Hà Nội

Thuật ngữ Tài chính – Kế toán

Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt Viết tắt
100% Equities Strategy Chiến lược đầu tư 100%cổ phiếu
130-30 Strategy Chiến lược 130-30
24-hour banking Dịch vụ ngân hàng phục vụ 24 giờ
A bond Trái phiếu A
A Two-horse Race Cuộc đua song mã
A,B Cổ phiếu loại A, loại B
AAA Bond Trái phiếu AAA
AAA+ Bank Ngân hàng hạng AAA+
ABA Transit Number Mã số chuyển ABA
Abandonment Lệnh từ bỏ
Abandonment option Quyền từ bỏ
ABC agreement Hợp đồng ABC
Ability to pay Khả năng chi trả
Abnormal returns Thu nhập bất thường
Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối
Absolute physical life – Economic life Thời gian sử dụng thực tế – thời gian sử dụng kinh tế
Absolute priority/Liquidation preference Quyền ưu tiên thanh toán
逓減法 accelerated depreciation
加速度的償却法 accelerated depreciation method
Acceleration clause Điều khoản hối thúc
割引手形 acceptance receivable discounted
Accommodative monetary policy Chính sách tiền tệ thích ứng
勘定科目 Account A/C
科目 account (title)
Account balance Số dư tài khoản
受取債権 account receivable
Account Reconciliation Đối chiếu tài khoản
決算 account settlement
Account Statement Báo cáo số dư
会計、会計事務 accountancy
Accounting Kế toán
会計事務所 accounting firm
投資の会計処理 accounting for investments
不正会計 accounting fraud
会計操作 accounting manipulation
会計期間 accounting period
会計方針 accounting policy
会計実務 accounting practice
会計原則 accounting principle
会計スキャンダル accounting scandal
会計基準 accounting standards
企業会計基準委員会 Accounting Standards Board of Japan ASBJ
買掛金 Accounts amount payable
買掛金 Accounts Payable Khoản phải trả AP
関係会社に対する買掛金 Accounts payable — affiliated companies
売掛金 Accounts Receivable Khoản phải thu
関係会社に対する受取手形及び売掛� � Accounts receivable — affiliated companies
売掛金 Accounts receivable trade
Accretion Sự tăng giá trị
発生主義会計 Accrual Accounting Phương pháp kế toán phát sinh
発生主義会計 accrual basis
未払金 Accrued amount payable
発生給付積増方式 accrued benefit cost method
未払費用 Accrued expenses Chi phí phải trả
未収収益 Accrued income
未払税金 accrued income taxes
未払利息 Accrued Interest Lãi tích lũy
未払負債 accrued liabilities
確定購入契約の見積もり損失 accrued loss on firm purchase commitments
未払給与 accrued payroll
未払固定資産税 accrued property taxes
未収入金 Accrued revenue
未払収益 accrued revenues
未払ロイヤルティ accrued royalties expense
累積給付債務 Accumulated Benefit Obligation Nợ giải thể tích luỹ ABO
累積債務 accumulated debt
減価償却累計額 Accumulated depreciation
Accumulation Tích lũy (Accumulation)
Acid-Test Ratio, Quick ratio Hệ số thanh toán nhanh
Across the board Cùng hướng, toàn diện
Acting in concert Thông đồng
Active account Tài khoản hoạt động
Active Management Quản trị năng động
Active management, active investing Chiến lược đầu tư chủ động
活動基準原価計算 Activity Based Costing ABC
活動基準経営管理 Activity Based Management ABM
制度資産の実際収益 actual return on plan assets
Actuals Hàng hóa thực
A-D Index (Advance – Decline) Chỉ số A-D
Additional bonds test Kiểm tra trái phiếu phát hành bổ sung
追加最小負債 additional minimum liability
株式払込剰余金 additional paid-in capital
Adjustable-Rate Mortgage Vay thế chấp với lãi suất điều chỉnh ARM
Adjustable-rate preferred stock Cổ phiếu ưu đãi có điều chỉnh cổ tức ARPS
Adjusted Balance Method Phương pháp cân đối hiệu chỉnh
Adjusted Gross Income Thu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI) AGI
修正後残高試算表 adjusted trial balance
決算整理仕訳 adjusting entry
Adjusting interest rate Điều chỉnh lãi suất chiết khấu
Adjustment Điều chỉnh
Adjustment bond Trái phiếu hiệu chỉnh
決算整理 adjustments
Administered price Giá quy định
管理費 Administrative expense Chi phí quản lí
Advance Commitment, Standby Commitment Cam kết trước
Advance Refunding Thanh toán tạm ứng trước
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
前渡金 Advances
前受金 Advances by customers
前受金 advances from customers
関係会社貸付金 advances to affiliates
Advances to employees Tạm ứng
子会社貸付金 advances to subsidiaries
不適正意見 Adverse Opinion Ý kiến bất lợi
Adverse Selection Lựa chọn đối nghịch
Advertising – Advertisement Quảng cáo
宣伝費 advertising expense
Advertorial Quảng cáo thương mại
Advising bank, notifying bank Ngân hàng thông báo
Affiliate Liên kết thành viên
Affiliated Thành viên chủ chốt
Affordability Index, Housing Affordability Index Chỉ số đánh giá khả năng mua nhà
After hours trading Giao dịch chứng khoán ngoài giờ
Aged fail Sai hẹn kéo dài
Agency Đại lý ủy quyền
Agency problem Vấn đề đại diện
Aggressive Growth Fund Qũy đầu tư tăng trưởng chủ động
Aggressive growth mutual fund Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh
Aging Schedule Bản liệt kê aging
Agreement – arrangement – contract – deal – deed Thỏa thuận
Agreement Among Underwriters Thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh
Agriculture Nông nghiệp
Air pocket stock, hit an air pocket Cổ phiếu sụt giá
Algebra Đại số
All or none order Lệnh giao dịch toàn bộ AON
All Ordinaries Index Chỉ số giá trị vốn hóa thị trường
All Weather Fund Qũy đầu tư với mọi ”thời tiết”
配分 allocation
Allonge Phiếu bảo chứng
Allotment Phân phối chứng khoán
Allowance Tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
貸倒引当金 allowance for bad debts
賞与引当金 Allowance for bonus payable
連結調整勘定当期償却額 Allowance for depreciation on consolidation adjustment account
貸倒引当金 allowance for doubtful accounts
退職給与引当金 allowance for employee retirement
売上戻り値引き引当金 allowance for expected returns and allowances
棚卸資産価格下落引当金 allowance for inventory losses
未着品 allowance for inventory price decline
修繕引当金 Allowance for repairs
回収不能債権引当金 allowance for uncollectible receivables
貸倒引当金 Allowance of uncollectable receivables; Allowance for doubtful debts
引当金 Allowances of the nature of liability
将来転用 alternative future use
Alternative Minimum Tax Thuế tối thiếu thay thế AMT
Alternative order, either-or order, one cancels the other order Lệnh thay thế
American Association of Individual Investors Hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân Mỹ AAII
American Stock Exchange Sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ AMEX
償却 Amortization Trả dần
社債発行費用償却額 amortization of bond issue costs
社債発行差金償却 Amortization of bond issue discount
営業権消却 amortization of goodwill
株式発行費用償却額 amortization of stock issue costs
Amortization Schedule Thời biểu chi trả dần
Angel bond, fallen angel Trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng
Annual general meeting/annual meeting Đại hội đồng cổ đông
Annual Percentage Rate Lãi suất phần trăm bình quân năm APR
Annual percentage yield Tỉ suất thu nhập năm APY
年次報告書 annual report
Annual-leave Phép nghỉ thường niên
Annuity Niên kim
Antitrust laws Luật chống độc quyền
Apportionment Sự phân chia
Appraisal Đánh giá giá trị
評価損 appraisal loss
Appreciation Sự tăng trị
任意積立金 appropriations(reserves)
Approved List Danh sách được chấp thuận
Arbitrage Nghiệp vụ Arbitrage/ Ác-bít
Arbitrage pricing theory Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch
Arbitrage pricing theory Lý thuyết định giá Arbitrage APT
Arbitrage with financial futures Kĩ thuật Arbitrage đối với futures tài chính
arbitrage, arbitrager (risk arbitrager) Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá
Arm’s length transaction Giao dịch mua bán ngoài
Asia Pacific Economic Cooperation Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương APEC
Asian currency units Đơn vị tiền tệ chung châu Á ACU
Asian Development Bank Ngân hàng Phát triển châu Á ADB
Asian Option Quyền chọn kiểu châu Á
Asked price, offering price Giá chào bán
労働力の集合体 assembled workforce
資産 Asset Tài sản
Asset allocation Phân bổ tài sản
Asset Allocation Mutual Fund Quỹ công chúng phân bổ tài sản
資産担保証券 Asset Back Securities Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản ABS
Asset class Lớp tài sản
資産隠し asset concealment
資産負債総合管理 Asset Liability Management Quản lí nợ phải trả ALM
Asset Management Quản lý tài sản
Asset play Cổ phiếu asset play
Asset Stripper Người thanh lý tái sản
Asset value theory Lý thuyết giá trị tài sản
Asset/equity ratio Tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông
Asset-based financing Cho vay trên tài sản
減損会計 asset-impairment accounting
資産の部 Assets Tài sản
Assignment Chuyển nhượng
Assumable Mortgage Thế chấp có thể chuyển đổi
Assumed Interest Rate Lãi suất giả định AIR
仮定 assumptions
Asymetric information Thông tin không cân xứng
At risk Có nguy cơ rủi ro
ATM Card Thẻ ATM
At-the-close order Lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh ATC ATC
At-the-open Order Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh ATO
Attribute Bias Xu hướng theo thuộc tính
Auction Đấu giá
Auction Market Thị trường đấu giá
Audit Trail Theo dõi kiểm toán
監査 Audit; Auditing Kiểm toán
監査人 auditor
監査報告書 auditors’ report
Authority bond Trái phiếu chính quyền
授権資本 authorized capital
Authorized shares Cổ phiếu được phép phát hành
授権株式 authorized stock
Automated Bond System Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York ABS
Automated teller machine Máy ATM ATM
自動照会通知システム Automatic Answer Network System for Electronic Request ANSER
自動車費 automobile expense
車両運搬具 automotive equipment
Available Funds Quỹ sẵn có
売却可能有価証券 available-for-sale securities
average Chỉ số trung bình
Average Daily Balance Cân đối trung bình hàng ngày
Average Down Hạ thấp giá trung bình
Average Equity Vốn trung bình
Average Life Thời gian hữu dụng trung bình
Average Outstanding Balance Dư nợ trung bình
総平均単価 average unit cost
Average up Tăng giá trung bình
Away from the market Chưa đúng giá thị trường
B bond Trái phiếu B
Baby bond Trái phiếu mệnh giá nhỏ
Baby Boom Thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh
Back Fee Phí đảm bảo
Backdate Ghi lùi ngày tháng
Back-to-back loan Vay giáp lưng
Backwardation Lý thuyết Backwardation
Bad debt Nợ xấu
貸倒損失 bad debt expense
償却債権取立益 bad debts recovered
Bailing out Bán tháo
Bail-out Cứu trợ tài chính
前期繰越利益金(若しくは前期繰越� �失金) Balance brought forward
Balance of payments Cán cân thanh toán BOP
Balance of Payments approach to Exchange Rate Bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ
Balance of trade – Balance of payment Cán cân thương mại – Cán cân thanh toán
貸借対照表 Balance Sheet Bảng cân đối kế toán B/S
Balance sheet ratios Các tỷ lệ cân đối tài khoản
次期繰越利益金 Balance to be carried forward
Balanced Investment Strategy Chiến lược đầu tư cân bằng
バランスドスコアシート Balanced Score Sheet BSC
銀行 Bank Ngân hàng
銀行口座 Bank account Tài khoản ngân hàng
銀行手数料 bank charges
Bank Deposit; Deposit Tiền gửi ngân hàng
Bank draft Hối phiếu ngân hàng
Bank Insurance Fund Quỹ bảo hiểm ngân hàng BIF
Bank Investment Contract Hợp đồng đầu tư ngân hàng
Bank line Hạn mức tín dụng ngân hàng
銀行借入金 bank loan payable
Bank Note Giấy bạc
Bank of America Ngân hàng Bank of America
国際決済銀行 Bank of International Settlement Ngân hàng quyết toán quốc tế BIS
Bank reserves requirement Yêu cầu dự trữ ngân hàng
Banker’s acceptance Chấp nhận của ngân hàng
Banking services Dịch vụ ngân hàng
倒産 Bankruptcy Phá sản
Bankruptcy risk Rủi ro phá sản
Barbell Strategy Chiến lược Barbell
Barometer Phong vũ biểu của nền kinh tế
Baron – magnate – mogul – tycoon Ông trùm
Barrier option Quyền chọn có giới hạn
Barter Chuyển đổi hàng hóa
バーター取引 barter transaction
Basel Accord Thoả ước Basel
Basic concepts about securities market Khái niệm cơ bản thị trường chứng khoán
基本的一株当り利益 basic earnings per share
Basic principles of insurance Các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm
Basis point(s) Điểm cơ bản
Basis Rate Swap Swap lãi suất cơ bản
Basis Risk Rủi ro Basis
Bear Bond Trái phiếu tăng giá trị khi thị trường giá xuống
Bear market Thị trường giá xuống
Bearer/registered security Chứng khoán vô danh/đích danh
Beggar-thy-neighbour policy Chính sách lợi mình, hại người (chính sách “làm nghèo hàng xóm”)
期首棚卸資産 beginning inventory
期首 beginning of year
Behavioral Finance Tài chính hành vi
Belief to save Niềm tin tiết kiệm
Bellwether issue Chứng khoán đầu đàn
ベンチマーク Benchmark Chuẩn so sánh
Beta Hệ số beta
Bid Đấu thầu
Bid/Ask spread Chênh lệch giá đặt mua/bán
Big Blue Người khổng lồ xanh
Big Board Chiếc bảng lớn
Big Mac Chỉ số Big Mac
Bill Hóa đơn
Bill of Lading/Ocean Bill of Lading Vận đơn đường biển
支払手形 bills payable
Black Friday Ngày thứ 6 đen tối
Black market Chợ đen
Black Monday Ngày thứ Hai đen tối
Black Thursday Ngày thứ 5 đen tối
Black Tuesday Ngày thứ 3 đen tối
Blanket Recommendation Giới thiệu chung
Blind pool Quan hệ không định rõ
Blind Trust Ủy thác kín
Blocked Currency, nonconvertible currency Tiền không chuyển đổi được
Blowout Chứng khoán bán chạy
Blue list Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
Blue ocean strategy Chiến lược đại dương xanh
Bluechip Cổ phiếu bluechip
Board of Directors Hội đồng quản trị BOD
Bogey, bogy Chuẩn đánh giá hoạt động quỹ
Bollinger Bands Dải biên Bollinger
債券 Bond Trái phiếu
Bond Anticipation Note Giấy ghi nợ trái phiếu- BAN
Bond crowd Nhóm mua bán trái phiếu
社債発行差金 Bond discount and expenses
Bond Equivalent Yield Lợi suất tương đương trái phiếu BEY
Bond Fund Quỹ trái phiếu
Bond Futures Giao sau trái phiếu
支払い社債利息 bond interest expense
社債利息 Bond interest expenses
未払社債利息 bond interest payable
社債発行費 Bond issue costs
Bond Mutual Fund Quỹ tương hỗ trái phiếu
減債基金 bond sinking funds
Bond yields Thu lợi từ trái phiếu
関係会社社債 Bonds and debentures of affiliated companies
社債 Bonds payable
新株引受権付社債 Bonds with Warrants WB
Bonus stock Cổ phiếu thưởng
役員賞与金 Bonus to directors
ボーナス費用 bonuses expense
未払いボーナス bonuses payable
役員賞与 bonuses to officers
Book to Market ratio Hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường
帳簿価額 Book Value Giá trị ghi sổ
一株当たり株主資本 Book value Per Share BPS
簿記 bookkeeping
国際会計検定 Bookkeeping and Accounting Test for International Communication BATIC
借入費用 borrowing costs
Brain-drain Chảy máu chất xám
Brand Architecture Kiến trúc thương hiệu
Brand equity Tài sản thương hiệu
Brand name Nhãn hiệu hàng hóa
Brand Vision Tầm nhìn thương hiệu
Branding Xây dựng thương hiệu
損益分岐点 Break even point Điểm hòa vốn
Bretton Woods Chế độ tiền tệ Bretton Woods
Broker Người môi giới
Budget Ngân sách
Building society Hiệp hội nhà ở
建物 Buildings
Bull market Thị trường theo chiều giá lên – Bull market
Bull Spread Mua bán theo chiều lên
Bullet payment/ balloon payment/ bullet repayment Trả một lần
企業結合 business combinations
Business Communication Truyền thông kinh doanh
Business Cycle Chu kỳ kinh doanh
Business intelligence Thông minh kinh doanh
リエンジニアリング Business Process Reengineering BPR
Business Strategy Chiến lược kinh doanh
Business to Business Mô hình kinh doanh điện tử B2B B2B
Buy And Hold Chiến lược mua và nắm giữ
Buyback Mua lại cổ phiếu
Buy-out Mua lại quyền kiểm soát
C bond Trái phiếu C
Calculated Intangible Value – CIV Phương pháp CIV
Calendar Effect Hiệu ứng niên lịch
Call Auction-Continuous Auction Khớp lệnh định kỳ-Khớp lệnh liên tục
Call Credit Tín dụng gọi trả
Call Deposit Tiền gửi không kỳ hạn
Call option Quyền chọn mua
Call Price Giá mua thu hồi
Call Protection Bảo vệ khỏi lệnh thu hồi
Callable bond Trái phiếu có thể mua lại
償還優先株式 callable preferred stock
資本金(個人企業と合資企業パート� �ーシップ) Capital Vốn
Capital Adequacy Ratio Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu CAR
Capital Asset Tài sản vốn
Capital Asset Pricing Model Mô hình định giá tài sản vốn CAPM
Capital Balance Account Cán cân vốn
Capital control Kiểm soát vốn
Capital expenditure(s) Capex
Capital flight Tháo chạy vốn
Capital Gains Tax Thuế trên thặng dư vốn
キャピタル・リース capital lease
Capital Market Line Đường CML CML
資本準備金 Capital reserve
資本金(株式会社) capital stock
Capital Structure Cấu trúc vốn
資本剰余金 Capital surplus
Capital transfers Chuyển giao vốn
Capital Turnover Vòng quay vốn
資産化利率 capitalization rate
自己資本比率 capital-to-asset ratio
Carbon credit Giấy phép khí thải
Carry trades Đồng tiền quốc gia được yêu thích
Cartel Các-ten
現金および預金 Cash Tiền mặt
現金及び現金同等物の期首残高 Cash and cash equivalents, beginning of year (or period)
現金及び現金同等物の期末残高 Cash and cash equivalents, end of year (or period)
Cash at bank Tiền gửi ngân hàng
Cash available for debt service Tiền mặt để trả nợ CADS
現金主義 cash basis
Cash card Thẻ tiền mặt
Cash Conversion Cycle, hoặc Cash Cycle Chu kỳ tiền mặt CCC
Cash Cow Cash Cow
割引現在価値 cash discount flow
金銭配当 cash dividend
現金同等物 cash equivalents
キャッシュフロー Cash flow Dòng tiền
キャッシュ・フロー資本コストレシ� � Cash flow Capital Cost Ratio CCR
Cash flow per share Dòng tiền trên một cổ phiếu
キャッシュフロー投下資本利益率 Cash Flow Return On Investment CFROI
キャッシュフロー計算書 Cash Flow Statement Bảng lưu chuyển tiền mặt
財務活動によるキャッシュ・フロー Cash flows from financing activities Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động tài chính
投資活動によるキャッシュ・フロー Cash flows from investing activities Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
Tổng hợp bởi Nguyễn Đức Kính @ nhatban.net

Comments

comments