Hệ thống tài khoản kế toán theo QD 48

    Lượt xem: 679

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QUYẾT ĐỊNH 48 CỦA BỘ TÀI CHÍNH

 

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

 

MaTK
Cap1

MaTK
Cap2

TenTK

111Tiền mặt
1111111Tiền mặt (VND)
1111112Ngoại tệ các loại
1111113Vàng bạc, kim khí, đá quý
112Tiền gửi NH
1121121Tiền gửi NH (VND)
1121122Ngoại tệ các loại
1121123Vàng bạc, kim khí, đá quý
121Đầu tư tài chính ngắn hạn
131Phải thu của KH
1311311Phải thu của KH
1311312KH ứng trước
133Thuế GTGT được khấu trừ
1331331Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ
1331332Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ
138Phải thu khác
1381381Tài sản thiếu chờ xử lý
1381388Phải thu khác
141Tạm ứng
142CP trả trước ngắn hạn
1421421Chi phí trả trước
1421422Chi phí chờ kết chuyển
152Nguyên vật liệu
153Công cụ, dụng cụ
154Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
1541541Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
1541542Chi phí nhân công trực tiếp
1541547Chi phí sản xuất chung
15415471Chi phí nhân viên phân xưởng
15415472Chi phí vật liệu
15415473Chi phí dụng cụ sản xuất
15415474Chi phí KHTSCĐ
15415477Chi phí dịch vụ mua ngoài
15415478Chi phí bằng tiền khác
155Thành phẩm
156Hàng hoá
1561561Giá mua HH
1561562CP thu mua HH
1561567Hàng hoá bất động sản
157Hàng gởi đi bán
159Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1591591Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
1591592Dự phòng phải thu khó đòi
1591593Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
211Tài sản cố định
2112111Tài sản cố định hữu hình
21121112Nhà cửa, vật kiến trúc
21121113Máy móc, thiết bị
21121114Phương tiện vận tải, truyền dẫn
21121115Thiết bị, dụng cụ quản lý
21121116Cây lâu năm, súc vật làm việc
21121118TSCĐ khác
2112112TSCĐ thuê tài chính
2112113TSCĐ Vô hình
21121131Quyền sử dụng đất
21121132Quyền phát hành
21121133Bản quyền, bằng sáng chế
21121134Nhãn hiệu hàng hoá
21121135Phần mềm máy vi tính
21121136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
21121138TSCĐ Vô hình khác
217Bất động sản đầu tư
214Hao mòn TSCĐ
2142141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142142Hao mòn TSCĐ đi thuê
2142143Hao mòn TSCĐ vô hình
2142147Hao mòn TSCĐ đầu tư
221Đầu tư tài chính dài hạn
2212212Vốn góp liên doanh
2212213Đầu tư vào công ty liên kết
2212218Đầu tư tài chính dài hạn khác
229Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241Xây dựng cơ bản dở dang
2412411Mua sắm TSCĐ
2412412Xây dựng cơ bản
2412413SC lớn TSCĐ
242CP trả trước dài hạn
244Ký cược, ký quỹ dài hạn
311Vay ngắn hạn
315Nợ dài hạn đến hạn trả
331Phải trả cho người bán
3313311Phải trả cho người bán
3313312Trả trước cho người bán
333Thuế & các khoản phải nộp NN
3333331Thuế GTGT phải nộp
33333311Thuế GTGT đầu ra
33333312Thuê GTGT hàng Nhập khẩu
3333332Thuêế tiêu thụ đặc biệt
3333333Thuế Xuất Nhập khẩu
3333334Thuế TNDN
3333335Thu trên vốn
3333336Thuế tài nguyên
3333337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3333338Các loại thuế khác
3333339Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
334Phải trả người lao động
335CP phải trả
338Phải trả, phải nộp khác
3383381Tài sản thừa chờ giải quyết
3383382Kinh phí công đoàn
3383383Bảo hiểm xã hội
3383384Bảo hiểm y tế
3383387DT chưa thực hiện
3383388Phải trả, phải nộp khác
341Vay, nợ dài hạn
3413411Vay dài hạn
3413412Nợ dài hạn
3413413Trái phiếu phát hành
34134131Mệnh giá trái phiếu
34134132Chiết khấu trái phiếu
34134133Phụ trội trái phiếu
3413414Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
351Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352Dự phòng phải trả
411Nguồn vốn KD
4114111Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4114112Thặng dư vốn cổ phần
4114118Vốn khác
413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
4184184Quỹ đầu tư phát triển
4184185Quỹ dự phòng tài chính
419Cổ phiếu quỹ
421Lợi nhuận chưa phân phối
4214211Lợi nhuận năm trước
4214212Lợi nhuận năm nay
431Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4314311Quỹ khen thưởng
4314312Quỹ phúc lợi
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5115111DT bán hàng hoá
5115112DT bán sản phẩm
5115113DT cung cấp dịch vụ
5115117DT kinh doanh BĐS Đầu tư
515DT hoạt động tài chính
521Các khoản giảm trừ doanh thu
5215211Chiết khấu thương mại
5215212Hàng bán bị trả lại
5215213Giảm giá hàng bán
611Mua hàng
6116111Mua nguyên liệu, vật liệu
6116112Mua hàng hoá
631Giá thành sản xuất
632Giá vốn hàng bán
635Chi phí tài chính
642Chi phí quản lý kinh doanh
6426421Chi phí bán hàng
64264211Chi phí NV bán hàng
64264212Chi phí vật liệu, bao bì
64264213Chi phí dụng cụ, đồ dùng
64264214Chi phí KHTSCĐ
64264215Chi phí bảo hành
64264217Chi phí dịch vụ mua ngoài
64264218Chi phí bằng tiền khác
6426422Chi phí quản lý doanh nghiệp
64264221Chi phí nhân viên quản lý
64264222Chi phí vật liệu quản lý
64264223Chi phí đồ dùng văn phòng
64264224Chi phí KHTSCĐ
64264225Thuế, phí và lệ phí
64264226Chi phí dự phòng
64264227Chi phí dịch vụ mua ngoài
64264228Chi phí bằng tiền khác
711Thu nhập khác
811Chi phí khác
8218211Chi phí thuế TNDN
911Xác định kết quả kinh doanh
001Tài sản thuê ngoài
002Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
003Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004Nợ khó đòi đã xử lý
007Ngoại tệ các loại
009Nguồn vốn khấu hao cơ bản

 

 

Công ty kế toán tri thức việt liên tục khai giảng các khóa học kế toán tổng hợp thực hành trên chứng từ thực tế và phần mềm kế toán

website : http://ketoannganhan.com/

Comments

comments