Thuật ngữ Tài chính – Kế toán

    Lượt xem: 518
Tiếng NhậtTiếng AnhTiếng ViệtViết tắt
100% Equities StrategyChiến lược đầu tư 100%cổ phiếu
130-30 StrategyChiến lược 130-30
24-hour bankingDịch vụ ngân hàng phục vụ 24 giờ
A bondTrái phiếu A
A Two-horse RaceCuộc đua song mã
A,BCổ phiếu loại A, loại B
AAA BondTrái phiếu AAA
AAA+ BankNgân hàng hạng AAA+
ABA Transit NumberMã số chuyển ABA
AbandonmentLệnh từ bỏ
Abandonment optionQuyền từ bỏ
ABC agreementHợp đồng ABC
Ability to payKhả năng chi trả
Abnormal returnsThu nhập bất thường
Absolute advantageLợi thế tuyệt đối
Absolute physical life – Economic lifeThời gian sử dụng thực tế – thời gian sử dụng kinh tế
Absolute priority/Liquidation preferenceQuyền ưu tiên thanh toán
逓減法accelerated depreciation
加速度的償却法accelerated depreciation method
Acceleration clauseĐiều khoản hối thúc
割引手形acceptance receivable discounted
Accommodative monetary policyChính sách tiền tệ thích ứng
勘定科目AccountA/C
科目account (title)
Account balanceSố dư tài khoản
受取債権account receivable
Account ReconciliationĐối chiếu tài khoản
決算account settlement
Account StatementBáo cáo số dư
会計、会計事務accountancy
AccountingKế toán
会計事務所accounting firm
投資の会計処理accounting for investments
不正会計accounting fraud
会計操作accounting manipulation
会計期間accounting period
会計方針accounting policy
会計実務accounting practice
会計原則accounting principle
会計スキャンダルaccounting scandal
会計基準accounting standards
企業会計基準委員会Accounting Standards Board of JapanASBJ
買掛金Accounts amount payable
買掛金Accounts PayableKhoản phải trảAP
関係会社に対する買掛金Accounts payable — affiliated companies
売掛金Accounts ReceivableKhoản phải thu
関係会社に対する受取手形及び売掛� �Accounts receivable — affiliated companies
売掛金Accounts receivable trade
AccretionSự tăng giá trị
発生主義会計Accrual AccountingPhương pháp kế toán phát sinh
発生主義会計accrual basis
未払金Accrued amount payable
発生給付積増方式accrued benefit cost method
未払費用Accrued expensesChi phí phải trả
未収収益Accrued income
未払税金accrued income taxes
未払利息Accrued InterestLãi tích lũy
未払負債accrued liabilities
確定購入契約の見積もり損失accrued loss on firm purchase commitments
未払給与accrued payroll
未払固定資産税accrued property taxes
未収入金Accrued revenue
未払収益accrued revenues
未払ロイヤルティaccrued royalties expense
累積給付債務Accumulated Benefit ObligationNợ giải thể tích luỹABO
累積債務accumulated debt
減価償却累計額Accumulated depreciation
AccumulationTích lũy (Accumulation)
Acid-Test Ratio, Quick ratioHệ số thanh toán nhanh
Across the boardCùng hướng, toàn diện
Acting in concertThông đồng
Active accountTài khoản hoạt động
Active ManagementQuản trị năng động
Active management, active investingChiến lược đầu tư chủ động
活動基準原価計算Activity Based CostingABC
活動基準経営管理Activity Based ManagementABM
制度資産の実際収益actual return on plan assets
ActualsHàng hóa thực
A-D Index (Advance – Decline)Chỉ số A-D
Additional bonds testKiểm tra trái phiếu phát hành bổ sung
追加最小負債additional minimum liability
株式払込剰余金additional paid-in capital
Adjustable-Rate MortgageVay thế chấp với lãi suất điều chỉnhARM
Adjustable-rate preferred stockCổ phiếu ưu đãi có điều chỉnh cổ tứcARPS
Adjusted Balance MethodPhương pháp cân đối hiệu chỉnh
Adjusted Gross IncomeThu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI)AGI
修正後残高試算表adjusted trial balance
決算整理仕訳adjusting entry
Adjusting interest rateĐiều chỉnh lãi suất chiết khấu
AdjustmentĐiều chỉnh
Adjustment bondTrái phiếu hiệu chỉnh
決算整理adjustments
Administered priceGiá quy định
管理費Administrative expenseChi phí quản lí
Advance Commitment, Standby CommitmentCam kết trước
Advance RefundingThanh toán tạm ứng trước
Advanced payments to suppliersTrả trước ngưòi bán
前渡金Advances
前受金Advances by customers
前受金advances from customers
関係会社貸付金advances to affiliates
Advances to employeesTạm ứng
子会社貸付金advances to subsidiaries
不適正意見Adverse OpinionÝ kiến bất lợi
Adverse SelectionLựa chọn đối nghịch
Advertising – AdvertisementQuảng cáo
宣伝費advertising expense
AdvertorialQuảng cáo thương mại
Advising bank, notifying bankNgân hàng thông báo
AffiliateLiên kết thành viên
AffiliatedThành viên chủ chốt
Affordability Index, Housing Affordability IndexChỉ số đánh giá khả năng mua nhà
After hours tradingGiao dịch chứng khoán ngoài giờ
Aged failSai hẹn kéo dài
AgencyĐại lý ủy quyền
Agency problemVấn đề đại diện
Aggressive Growth FundQũy đầu tư tăng trưởng chủ động
Aggressive growth mutual fundQuỹ công chúng tăng trưởng mạnh
Aging ScheduleBản liệt kê aging
Agreement – arrangement – contract – deal – deedThỏa thuận
Agreement Among UnderwritersThỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh
AgricultureNông nghiệp
Air pocket stock, hit an air pocketCổ phiếu sụt giá
AlgebraĐại số
All or none orderLệnh giao dịch toàn bộAON
All Ordinaries IndexChỉ số giá trị vốn hóa thị trường
All Weather FundQũy đầu tư với mọi ”thời tiết”
配分allocation
AllongePhiếu bảo chứng
AllotmentPhân phối chứng khoán
AllowanceTiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
貸倒引当金allowance for bad debts
賞与引当金Allowance for bonus payable
連結調整勘定当期償却額Allowance for depreciation on consolidation adjustment account
貸倒引当金allowance for doubtful accounts
退職給与引当金allowance for employee retirement
売上戻り値引き引当金allowance for expected returns and allowances
棚卸資産価格下落引当金allowance for inventory losses
未着品allowance for inventory price decline
修繕引当金Allowance for repairs
回収不能債権引当金allowance for uncollectible receivables
貸倒引当金Allowance of uncollectable receivables; Allowance for doubtful debts
引当金Allowances of the nature of liability
将来転用alternative future use
Alternative Minimum TaxThuế tối thiếu thay thếAMT
Alternative order, either-or order, one cancels the other orderLệnh thay thế
American Association of Individual InvestorsHiệp hội các nhà đầu tư cá nhân MỹAAII
American Stock ExchangeSàn giao dịch chứng khoán Hoa KỳAMEX
償却AmortizationTrả dần
社債発行費用償却額amortization of bond issue costs
社債発行差金償却Amortization of bond issue discount
営業権消却amortization of goodwill
株式発行費用償却額amortization of stock issue costs
Amortization ScheduleThời biểu chi trả dần
Angel bond, fallen angelTrái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng
Annual general meeting/annual meetingĐại hội đồng cổ đông
Annual Percentage RateLãi suất phần trăm bình quân nămAPR
Annual percentage yieldTỉ suất thu nhập nămAPY
年次報告書annual report
Annual-leavePhép nghỉ thường niên
AnnuityNiên kim
Antitrust lawsLuật chống độc quyền
ApportionmentSự phân chia
AppraisalĐánh giá giá trị
評価損appraisal loss
AppreciationSự tăng trị
任意積立金appropriations(reserves)
Approved ListDanh sách được chấp thuận
ArbitrageNghiệp vụ Arbitrage/ Ác-bít
Arbitrage pricing theoryLý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch
Arbitrage pricing theoryLý thuyết định giá ArbitrageAPT
Arbitrage with financial futuresKĩ thuật Arbitrage đối với futures tài chính
arbitrage, arbitrager (risk arbitrager)Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá
Arm’s length transactionGiao dịch mua bán ngoài
Asia Pacific Economic CooperationDiễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình DươngAPEC
Asian currency unitsĐơn vị tiền tệ chung châu ÁACU
Asian Development BankNgân hàng Phát triển châu ÁADB
Asian OptionQuyền chọn kiểu châu Á
Asked price, offering priceGiá chào bán
労働力の集合体assembled workforce
資産AssetTài sản
Asset allocationPhân bổ tài sản
Asset Allocation Mutual FundQuỹ công chúng phân bổ tài sản
資産担保証券Asset Back SecuritiesChứng khoán bảo đảm bằng tài sảnABS
Asset classLớp tài sản
資産隠しasset concealment
資産負債総合管理Asset Liability ManagementQuản lí nợ phải trảALM
Asset ManagementQuản lý tài sản
Asset playCổ phiếu asset play
Asset StripperNgười thanh lý tái sản
Asset value theoryLý thuyết giá trị tài sản
Asset/equity ratioTỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông
Asset-based financingCho vay trên tài sản
減損会計asset-impairment accounting
資産の部AssetsTài sản
AssignmentChuyển nhượng
Assumable MortgageThế chấp có thể chuyển đổi
Assumed Interest RateLãi suất giả địnhAIR
仮定assumptions
Asymetric informationThông tin không cân xứng
At riskCó nguy cơ rủi ro
ATM CardThẻ ATM
At-the-close orderLệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh ATCATC
At-the-open OrderLệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnhATO
Attribute BiasXu hướng theo thuộc tính
AuctionĐấu giá
Auction MarketThị trường đấu giá
Audit TrailTheo dõi kiểm toán
監査Audit; AuditingKiểm toán
監査人auditor
監査報告書auditors’ report
Authority bondTrái phiếu chính quyền
授権資本authorized capital
Authorized sharesCổ phiếu được phép phát hành
授権株式authorized stock
Automated Bond SystemSàn giao dịch trái phiếu điện tử New YorkABS
Automated teller machineMáy ATMATM
自動照会通知システムAutomatic Answer Network System for Electronic RequestANSER
自動車費automobile expense
車両運搬具automotive equipment
Available FundsQuỹ sẵn có
売却可能有価証券available-for-sale securities
averageChỉ số trung bình
Average Daily BalanceCân đối trung bình hàng ngày
Average DownHạ thấp giá trung bình
Average EquityVốn trung bình
Average LifeThời gian hữu dụng trung bình
Average Outstanding BalanceDư nợ trung bình
総平均単価average unit cost
Average upTăng giá trung bình
Away from the marketChưa đúng giá thị trường
B bondTrái phiếu B
Baby bondTrái phiếu mệnh giá nhỏ
Baby BoomThời kì bùng nổ trẻ sơ sinh
Back FeePhí đảm bảo
BackdateGhi lùi ngày tháng
Back-to-back loanVay giáp lưng
BackwardationLý thuyết Backwardation
Bad debtNợ xấu
貸倒損失bad debt expense
償却債権取立益bad debts recovered
Bailing outBán tháo
Bail-outCứu trợ tài chính
前期繰越利益金(若しくは前期繰越� �失金)Balance brought forward
Balance of paymentsCán cân thanh toánBOP
Balance of Payments approach to Exchange RateBản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ
Balance of trade – Balance of paymentCán cân thương mại – Cán cân thanh toán
貸借対照表Balance SheetBảng cân đối kế toánB/S
Balance sheet ratiosCác tỷ lệ cân đối tài khoản
次期繰越利益金Balance to be carried forward
Balanced Investment StrategyChiến lược đầu tư cân bằng
バランスドスコアシートBalanced Score SheetBSC
銀行BankNgân hàng
銀行口座Bank accountTài khoản ngân hàng
銀行手数料bank charges
Bank Deposit; DepositTiền gửi ngân hàng
Bank draftHối phiếu ngân hàng
Bank Insurance FundQuỹ bảo hiểm ngân hàngBIF
Bank Investment ContractHợp đồng đầu tư ngân hàng
Bank lineHạn mức tín dụng ngân hàng
銀行借入金bank loan payable
Bank NoteGiấy bạc
Bank of AmericaNgân hàng Bank of America
国際決済銀行Bank of International SettlementNgân hàng quyết toán quốc tếBIS
Bank reserves requirementYêu cầu dự trữ ngân hàng
Banker’s acceptanceChấp nhận của ngân hàng
Banking servicesDịch vụ ngân hàng
倒産BankruptcyPhá sản
Bankruptcy riskRủi ro phá sản
Barbell StrategyChiến lược Barbell
BarometerPhong vũ biểu của nền kinh tế
Baron – magnate – mogul – tycoonÔng trùm
Barrier optionQuyền chọn có giới hạn
BarterChuyển đổi hàng hóa
バーター取引barter transaction
Basel AccordThoả ước Basel
Basic concepts about securities marketKhái niệm cơ bản thị trường chứng khoán
基本的一株当り利益basic earnings per share
Basic principles of insuranceCác nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm
Basis point(s)Điểm cơ bản
Basis Rate SwapSwap lãi suất cơ bản
Basis RiskRủi ro Basis
Bear BondTrái phiếu tăng giá trị khi thị trường giá xuống
Bear marketThị trường giá xuống
Bearer/registered securityChứng khoán vô danh/đích danh
Beggar-thy-neighbour policyChính sách lợi mình, hại người (chính sách “làm nghèo hàng xóm”)
期首棚卸資産beginning inventory
期首beginning of year
Behavioral FinanceTài chính hành vi
Belief to saveNiềm tin tiết kiệm
Bellwether issueChứng khoán đầu đàn
ベンチマークBenchmarkChuẩn so sánh
BetaHệ số beta
BidĐấu thầu
Bid/Ask spreadChênh lệch giá đặt mua/bán
Big BlueNgười khổng lồ xanh
Big BoardChiếc bảng lớn
Big MacChỉ số Big Mac
BillHóa đơn
Bill of Lading/Ocean Bill of LadingVận đơn đường biển
支払手形bills payable
Black FridayNgày thứ 6 đen tối
Black marketChợ đen
Black MondayNgày thứ Hai đen tối
Black ThursdayNgày thứ 5 đen tối
Black TuesdayNgày thứ 3 đen tối
Blanket RecommendationGiới thiệu chung
Blind poolQuan hệ không định rõ
Blind TrustỦy thác kín
Blocked Currency, nonconvertible currencyTiền không chuyển đổi được
BlowoutChứng khoán bán chạy
Blue listBản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
Blue ocean strategyChiến lược đại dương xanh
BluechipCổ phiếu bluechip
Board of DirectorsHội đồng quản trịBOD
Bogey, bogyChuẩn đánh giá hoạt động quỹ
Bollinger BandsDải biên Bollinger
債券BondTrái phiếu
Bond Anticipation NoteGiấy ghi nợ trái phiếu- BAN
Bond crowdNhóm mua bán trái phiếu
社債発行差金Bond discount and expenses
Bond Equivalent YieldLợi suất tương đương trái phiếuBEY
Bond FundQuỹ trái phiếu
Bond FuturesGiao sau trái phiếu
支払い社債利息bond interest expense
社債利息Bond interest expenses
未払社債利息bond interest payable
社債発行費Bond issue costs
Bond Mutual FundQuỹ tương hỗ trái phiếu
減債基金bond sinking funds
Bond yieldsThu lợi từ trái phiếu
関係会社社債Bonds and debentures of affiliated companies
社債Bonds payable
新株引受権付社債Bonds with WarrantsWB
Bonus stockCổ phiếu thưởng
役員賞与金Bonus to directors
ボーナス費用bonuses expense
未払いボーナスbonuses payable
役員賞与bonuses to officers
Book to Market ratioHệ số giá ghi sổ trên giá thị trường
帳簿価額Book ValueGiá trị ghi sổ
一株当たり株主資本Book value Per ShareBPS
簿記bookkeeping
国際会計検定Bookkeeping and Accounting Test for International CommunicationBATIC
借入費用borrowing costs
Brain-drainChảy máu chất xám
Brand ArchitectureKiến trúc thương hiệu
Brand equityTài sản thương hiệu
Brand nameNhãn hiệu hàng hóa
Brand VisionTầm nhìn thương hiệu
BrandingXây dựng thương hiệu
損益分岐点Break even pointĐiểm hòa vốn
Bretton WoodsChế độ tiền tệ Bretton Woods
BrokerNgười môi giới
BudgetNgân sách
Building societyHiệp hội nhà ở
建物Buildings
Bull marketThị trường theo chiều giá lên – Bull market
Bull SpreadMua bán theo chiều lên
Bullet payment/ balloon payment/ bullet repaymentTrả một lần
企業結合business combinations
Business CommunicationTruyền thông kinh doanh
Business CycleChu kỳ kinh doanh
Business intelligenceThông minh kinh doanh
リエンジニアリングBusiness Process ReengineeringBPR
Business StrategyChiến lược kinh doanh
Business to BusinessMô hình kinh doanh điện tử B2BB2B
Buy And HoldChiến lược mua và nắm giữ
BuybackMua lại cổ phiếu
Buy-outMua lại quyền kiểm soát
C bondTrái phiếu C
Calculated Intangible Value – CIVPhương pháp CIV
Calendar EffectHiệu ứng niên lịch
Call Auction-Continuous AuctionKhớp lệnh định kỳ-Khớp lệnh liên tục
Call CreditTín dụng gọi trả
Call DepositTiền gửi không kỳ hạn
Call optionQuyền chọn mua
Call PriceGiá mua thu hồi
Call ProtectionBảo vệ khỏi lệnh thu hồi
Callable bondTrái phiếu có thể mua lại
償還優先株式callable preferred stock
資本金(個人企業と合資企業パート� �ーシップ)CapitalVốn
Capital Adequacy RatioTỉ lệ an toàn vốn tối thiểuCAR
Capital AssetTài sản vốn
Capital Asset Pricing ModelMô hình định giá tài sản vốnCAPM
Capital Balance AccountCán cân vốn
Capital controlKiểm soát vốn
Capital expenditure(s)Capex
Capital flightTháo chạy vốn
Capital Gains TaxThuế trên thặng dư vốn
キャピタル・リースcapital lease
Capital Market LineĐường CMLCML
資本準備金Capital reserve
資本金(株式会社)capital stock
Capital StructureCấu trúc vốn
資本剰余金Capital surplus
Capital transfersChuyển giao vốn
Capital TurnoverVòng quay vốn
資産化利率capitalization rate
自己資本比率capital-to-asset ratio
Carbon creditGiấy phép khí thải
Carry tradesĐồng tiền quốc gia được yêu thích
CartelCác-ten
現金および預金CashTiền mặt
現金及び現金同等物の期首残高Cash and cash equivalents, beginning of year (or period)
現金及び現金同等物の期末残高Cash and cash equivalents, end of year (or period)
Cash at bankTiền gửi ngân hàng
Cash available for debt serviceTiền mặt để trả nợCADS
現金主義cash basis
Cash cardThẻ tiền mặt
Cash Conversion Cycle, hoặc Cash CycleChu kỳ tiền mặtCCC
Cash CowCash Cow
割引現在価値cash discount flow
金銭配当cash dividend
現金同等物cash equivalents
キャッシュフローCash flowDòng tiền
キャッシュ・フロー資本コストレシ� �Cash flow Capital Cost RatioCCR
Cash flow per shareDòng tiền trên một cổ phiếu
キャッシュフロー投下資本利益率Cash Flow Return On InvestmentCFROI
キャッシュフロー計算書Cash Flow StatementBảng lưu chuyển tiền mặt
財務活動によるキャッシュ・フローCash flows from financing activitiesLưu lượng tiền mặt từ hoạt động tài chính
投資活動によるキャッシュ・フローCash flows from investing activitiesLưu lượng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
Tổng hợp bởi Nguyễn Đức Kính @ nhatban.net

Comments

comments