Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Viết tắt |
| 100% Equities Strategy | Chiến lược đầu tư 100%cổ phiếu | |
| 130-30 Strategy | Chiến lược 130-30 | |
| 24-hour banking | Dịch vụ ngân hàng phục vụ 24 giờ | |
| A bond | Trái phiếu A | |
| A Two-horse Race | Cuộc đua song mã | |
| A,B | Cổ phiếu loại A, loại B | |
| AAA Bond | Trái phiếu AAA | |
| AAA+ Bank | Ngân hàng hạng AAA+ | |
| ABA Transit Number | Mã số chuyển ABA | |
| Abandonment | Lệnh từ bỏ | |
| Abandonment option | Quyền từ bỏ | |
| ABC agreement | Hợp đồng ABC | |
| Ability to pay | Khả năng chi trả | |
| Abnormal returns | Thu nhập bất thường | |
| Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối | |
| Absolute physical life – Economic life | Thời gian sử dụng thực tế – thời gian sử dụng kinh tế |
| Absolute priority/Liquidation preference | Quyền ưu tiên thanh toán | |
逓減法 | accelerated depreciation | | |
加速度的償却法 | accelerated depreciation method | |
| Acceleration clause | Điều khoản hối thúc | |
割引手形 | acceptance receivable discounted | |
| Accommodative monetary policy | Chính sách tiền tệ thích ứng | |
勘定科目 | Account | | A/C |
科目 | account (title) | | |
| Account balance | Số dư tài khoản | |
受取債権 | account receivable | | |
| Account Reconciliation | Đối chiếu tài khoản | |
決算 | account settlement | | |
| Account Statement | Báo cáo số dư | |
会計、会計事務 | accountancy | | |
| Accounting | Kế toán | |
会計事務所 | accounting firm | | |
投資の会計処理 | accounting for investments | | |
不正会計 | accounting fraud | | |
会計操作 | accounting manipulation | | |
会計期間 | accounting period | | |
会計方針 | accounting policy | | |
会計実務 | accounting practice | | |
会計原則 | accounting principle | | |
会計スキャンダル | accounting scandal | | |
会計基準 | accounting standards | | |
企業会計基準委員会 | Accounting Standards Board of Japan | ASBJ |
買掛金 | Accounts amount payable | | |
買掛金 | Accounts Payable | Khoản phải trả | AP |
関係会社に対する買掛金 | Accounts payable — affiliated companies | |
売掛金 | Accounts Receivable | Khoản phải thu | |
関係会社に対する受取手形及び売掛� � | Accounts receivable — affiliated companies | |
売掛金 | Accounts receivable trade | | |
| Accretion | Sự tăng giá trị | |
発生主義会計 | Accrual Accounting | Phương pháp kế toán phát sinh | |
発生主義会計 | accrual basis | | |
未払金 | Accrued amount payable | | |
発生給付積増方式 | accrued benefit cost method | | |
未払費用 | Accrued expenses | Chi phí phải trả | |
未収収益 | Accrued income | | |
未払税金 | accrued income taxes | | |
未払利息 | Accrued Interest | Lãi tích lũy | |
未払負債 | accrued liabilities | | |
確定購入契約の見積もり損失 | accrued loss on firm purchase commitments | |
未払給与 | accrued payroll | | |
未払固定資産税 | accrued property taxes | | |
未収入金 | Accrued revenue | | |
未払収益 | accrued revenues | | |
未払ロイヤルティ | accrued royalties expense | | |
累積給付債務 | Accumulated Benefit Obligation | Nợ giải thể tích luỹ | ABO |
累積債務 | accumulated debt | | |
減価償却累計額 | Accumulated depreciation | | |
| Accumulation | Tích lũy (Accumulation) | |
| Acid-Test Ratio, Quick ratio | Hệ số thanh toán nhanh | |
| Across the board | Cùng hướng, toàn diện | |
| Acting in concert | Thông đồng | |
| Active account | Tài khoản hoạt động | |
| Active Management | Quản trị năng động | |
| Active management, active investing | Chiến lược đầu tư chủ động | |
活動基準原価計算 | Activity Based Costing | | ABC |
活動基準経営管理 | Activity Based Management | | ABM |
制度資産の実際収益 | actual return on plan assets | | |
| Actuals | Hàng hóa thực | |
| A-D Index (Advance – Decline) | Chỉ số A-D | |
| Additional bonds test | Kiểm tra trái phiếu phát hành bổ sung |
追加最小負債 | additional minimum liability | | |
株式払込剰余金 | additional paid-in capital | | |
| Adjustable-Rate Mortgage | Vay thế chấp với lãi suất điều chỉnh | ARM |
| Adjustable-rate preferred stock | Cổ phiếu ưu đãi có điều chỉnh cổ tức | ARPS |
| Adjusted Balance Method | Phương pháp cân đối hiệu chỉnh | |
| Adjusted Gross Income | Thu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI) | AGI |
修正後残高試算表 | adjusted trial balance | | |
決算整理仕訳 | adjusting entry | | |
| Adjusting interest rate | Điều chỉnh lãi suất chiết khấu | |
| Adjustment | Điều chỉnh | |
| Adjustment bond | Trái phiếu hiệu chỉnh | |
決算整理 | adjustments | | |
| Administered price | Giá quy định | |
管理費 | Administrative expense | Chi phí quản lí | |
| Advance Commitment, Standby Commitment | Cam kết trước | |
| Advance Refunding | Thanh toán tạm ứng trước | |
| Advanced payments to suppliers | Trả trước ngưòi bán | |
前渡金 | Advances | | |
前受金 | Advances by customers | | |
前受金 | advances from customers | | |
関係会社貸付金 | advances to affiliates | | |
| Advances to employees | Tạm ứng | |
子会社貸付金 | advances to subsidiaries | | |
不適正意見 | Adverse Opinion | Ý kiến bất lợi | |
| Adverse Selection | Lựa chọn đối nghịch | |
| Advertising – Advertisement | Quảng cáo | |
宣伝費 | advertising expense | | |
| Advertorial | Quảng cáo thương mại | |
| Advising bank, notifying bank | Ngân hàng thông báo | |
| Affiliate | Liên kết thành viên | |
| Affiliated | Thành viên chủ chốt | |
| Affordability Index, Housing Affordability Index | Chỉ số đánh giá khả năng mua nhà | |
| After hours trading | Giao dịch chứng khoán ngoài giờ | |
| Aged fail | Sai hẹn kéo dài | |
| Agency | Đại lý ủy quyền | |
| Agency problem | Vấn đề đại diện | |
| Aggressive Growth Fund | Qũy đầu tư tăng trưởng chủ động | |
| Aggressive growth mutual fund | Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh | |
| Aging Schedule | Bản liệt kê aging | |
| Agreement – arrangement – contract – deal – deed | Thỏa thuận | |
| Agreement Among Underwriters | Thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh |
| Agriculture | Nông nghiệp | |
| Air pocket stock, hit an air pocket | Cổ phiếu sụt giá | |
| Algebra | Đại số | |
| All or none order | Lệnh giao dịch toàn bộ | AON |
| All Ordinaries Index | Chỉ số giá trị vốn hóa thị trường | |
| All Weather Fund | Qũy đầu tư với mọi ”thời tiết” | |
配分 | allocation | | |
| Allonge | Phiếu bảo chứng | |
| Allotment | Phân phối chứng khoán | |
| Allowance | Tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ |
貸倒引当金 | allowance for bad debts | | |
賞与引当金 | Allowance for bonus payable | |
連結調整勘定当期償却額 | Allowance for depreciation on consolidation adjustment account | |
貸倒引当金 | allowance for doubtful accounts | |
退職給与引当金 | allowance for employee retirement | |
売上戻り値引き引当金 | allowance for expected returns and allowances | |
棚卸資産価格下落引当金 | allowance for inventory losses | |
未着品 | allowance for inventory price decline | |
修繕引当金 | Allowance for repairs | | |
回収不能債権引当金 | allowance for uncollectible receivables | |
貸倒引当金 | Allowance of uncollectable receivables; Allowance for doubtful debts |
引当金 | Allowances of the nature of liability | |
将来転用 | alternative future use | | |
| Alternative Minimum Tax | Thuế tối thiếu thay thế | AMT |
| Alternative order, either-or order, one cancels the other order | Lệnh thay thế | |
| American Association of Individual Investors | Hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân Mỹ | AAII |
| American Stock Exchange | Sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ | AMEX |
償却 | Amortization | Trả dần | |
社債発行費用償却額 | amortization of bond issue costs | |
社債発行差金償却 | Amortization of bond issue discount | |
営業権消却 | amortization of goodwill | | |
株式発行費用償却額 | amortization of stock issue costs | |
| Amortization Schedule | Thời biểu chi trả dần | |
| Angel bond, fallen angel | Trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng |
| Annual general meeting/annual meeting | Đại hội đồng cổ đông | |
| Annual Percentage Rate | Lãi suất phần trăm bình quân năm | APR |
| Annual percentage yield | Tỉ suất thu nhập năm | APY |
年次報告書 | annual report | | |
| Annual-leave | Phép nghỉ thường niên | |
| Annuity | Niên kim | |
| Antitrust laws | Luật chống độc quyền | |
| Apportionment | Sự phân chia | |
| Appraisal | Đánh giá giá trị | |
評価損 | appraisal loss | | |
| Appreciation | Sự tăng trị | |
任意積立金 | appropriations(reserves) | | |
| Approved List | Danh sách được chấp thuận | |
| Arbitrage | Nghiệp vụ Arbitrage/ Ác-bít | |
| Arbitrage pricing theory | Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch |
| Arbitrage pricing theory | Lý thuyết định giá Arbitrage | APT |
| Arbitrage with financial futures | Kĩ thuật Arbitrage đối với futures tài chính |
| arbitrage, arbitrager (risk arbitrager) | Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá |
| Arm’s length transaction | Giao dịch mua bán ngoài | |
| Asia Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương | APEC |
| Asian currency units | Đơn vị tiền tệ chung châu Á | ACU |
| Asian Development Bank | Ngân hàng Phát triển châu Á | ADB |
| Asian Option | Quyền chọn kiểu châu Á | |
| Asked price, offering price | Giá chào bán | |
労働力の集合体 | assembled workforce | | |
資産 | Asset | Tài sản | |
| Asset allocation | Phân bổ tài sản | |
| Asset Allocation Mutual Fund | Quỹ công chúng phân bổ tài sản | |
資産担保証券 | Asset Back Securities | Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản | ABS |
| Asset class | Lớp tài sản | |
資産隠し | asset concealment | | |
資産負債総合管理 | Asset Liability Management | Quản lí nợ phải trả | ALM |
| Asset Management | Quản lý tài sản | |
| Asset play | Cổ phiếu asset play | |
| Asset Stripper | Người thanh lý tái sản | |
| Asset value theory | Lý thuyết giá trị tài sản | |
| Asset/equity ratio | Tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông | |
| Asset-based financing | Cho vay trên tài sản | |
減損会計 | asset-impairment accounting | | |
資産の部 | Assets | Tài sản | |
| Assignment | Chuyển nhượng | |
| Assumable Mortgage | Thế chấp có thể chuyển đổi | |
| Assumed Interest Rate | Lãi suất giả định | AIR |
仮定 | assumptions | | |
| Asymetric information | Thông tin không cân xứng | |
| At risk | Có nguy cơ rủi ro | |
| ATM Card | Thẻ ATM | |
| At-the-close order | Lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh ATC | ATC |
| At-the-open Order | Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh | ATO |
| Attribute Bias | Xu hướng theo thuộc tính | |
| Auction | Đấu giá | |
| Auction Market | Thị trường đấu giá | |
| Audit Trail | Theo dõi kiểm toán | |
監査 | Audit; Auditing | Kiểm toán | |
監査人 | auditor | | |
監査報告書 | auditors’ report | | |
| Authority bond | Trái phiếu chính quyền | |
授権資本 | authorized capital | | |
| Authorized shares | Cổ phiếu được phép phát hành | |
授権株式 | authorized stock | | |
| Automated Bond System | Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York | ABS |
| Automated teller machine | Máy ATM | ATM |
自動照会通知システム | Automatic Answer Network System for Electronic Request | ANSER |
自動車費 | automobile expense | | |
車両運搬具 | automotive equipment | | |
| Available Funds | Quỹ sẵn có | |
売却可能有価証券 | available-for-sale securities | | |
| average | Chỉ số trung bình | |
| Average Daily Balance | Cân đối trung bình hàng ngày | |
| Average Down | Hạ thấp giá trung bình | |
| Average Equity | Vốn trung bình | |
| Average Life | Thời gian hữu dụng trung bình | |
| Average Outstanding Balance | Dư nợ trung bình | |
総平均単価 | average unit cost | | |
| Average up | Tăng giá trung bình | |
| Away from the market | Chưa đúng giá thị trường | |
| B bond | Trái phiếu B | |
| Baby bond | Trái phiếu mệnh giá nhỏ | |
| Baby Boom | Thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh | |
| Back Fee | Phí đảm bảo | |
| Backdate | Ghi lùi ngày tháng | |
| Back-to-back loan | Vay giáp lưng | |
| Backwardation | Lý thuyết Backwardation | |
| Bad debt | Nợ xấu | |
貸倒損失 | bad debt expense | | |
償却債権取立益 | bad debts recovered | | |
| Bailing out | Bán tháo | |
| Bail-out | Cứu trợ tài chính | |
前期繰越利益金(若しくは前期繰越� �失金) | Balance brought forward | | |
| Balance of payments | Cán cân thanh toán | BOP |
| Balance of Payments approach to Exchange Rate | Bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ |
| Balance of trade – Balance of payment | Cán cân thương mại – Cán cân thanh toán |
貸借対照表 | Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán | B/S |
| Balance sheet ratios | Các tỷ lệ cân đối tài khoản | |
次期繰越利益金 | Balance to be carried forward | |
| Balanced Investment Strategy | Chiến lược đầu tư cân bằng | |
バランスドスコアシート | Balanced Score Sheet | | BSC |
銀行 | Bank | Ngân hàng | |
銀行口座 | Bank account | Tài khoản ngân hàng | |
銀行手数料 | bank charges | | |
| Bank Deposit; Deposit | Tiền gửi ngân hàng | |
| Bank draft | Hối phiếu ngân hàng | |
| Bank Insurance Fund | Quỹ bảo hiểm ngân hàng | BIF |
| Bank Investment Contract | Hợp đồng đầu tư ngân hàng | |
| Bank line | Hạn mức tín dụng ngân hàng | |
銀行借入金 | bank loan payable | | |
| Bank Note | Giấy bạc | |
| Bank of America | Ngân hàng Bank of America | |
国際決済銀行 | Bank of International Settlement | Ngân hàng quyết toán quốc tế | BIS |
| Bank reserves requirement | Yêu cầu dự trữ ngân hàng | |
| Banker’s acceptance | Chấp nhận của ngân hàng | |
| Banking services | Dịch vụ ngân hàng | |
倒産 | Bankruptcy | Phá sản | |
| Bankruptcy risk | Rủi ro phá sản | |
| Barbell Strategy | Chiến lược Barbell | |
| Barometer | Phong vũ biểu của nền kinh tế | |
| Baron – magnate – mogul – tycoon | Ông trùm | |
| Barrier option | Quyền chọn có giới hạn | |
| Barter | Chuyển đổi hàng hóa | |
バーター取引 | barter transaction | | |
| Basel Accord | Thoả ước Basel | |
| Basic concepts about securities market | Khái niệm cơ bản thị trường chứng khoán |
基本的一株当り利益 | basic earnings per share | | |
| Basic principles of insurance | Các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm |
| Basis point(s) | Điểm cơ bản | |
| Basis Rate Swap | Swap lãi suất cơ bản | |
| Basis Risk | Rủi ro Basis | |
| Bear Bond | Trái phiếu tăng giá trị khi thị trường giá xuống |
| Bear market | Thị trường giá xuống | |
| Bearer/registered security | Chứng khoán vô danh/đích danh | |
| Beggar-thy-neighbour policy | Chính sách lợi mình, hại người (chính sách “làm nghèo hàng xóm”) |
期首棚卸資産 | beginning inventory | | |
期首 | beginning of year | | |
| Behavioral Finance | Tài chính hành vi | |
| Belief to save | Niềm tin tiết kiệm | |
| Bellwether issue | Chứng khoán đầu đàn | |
ベンチマーク | Benchmark | Chuẩn so sánh | |
| Beta | Hệ số beta | |
| Bid | Đấu thầu | |
| Bid/Ask spread | Chênh lệch giá đặt mua/bán | |
| Big Blue | Người khổng lồ xanh | |
| Big Board | Chiếc bảng lớn | |
| Big Mac | Chỉ số Big Mac | |
| Bill | Hóa đơn | |
| Bill of Lading/Ocean Bill of Lading | Vận đơn đường biển | |
支払手形 | bills payable | | |
| Black Friday | Ngày thứ 6 đen tối | |
| Black market | Chợ đen | |
| Black Monday | Ngày thứ Hai đen tối | |
| Black Thursday | Ngày thứ 5 đen tối | |
| Black Tuesday | Ngày thứ 3 đen tối | |
| Blanket Recommendation | Giới thiệu chung | |
| Blind pool | Quan hệ không định rõ | |
| Blind Trust | Ủy thác kín | |
| Blocked Currency, nonconvertible currency | Tiền không chuyển đổi được | |
| Blowout | Chứng khoán bán chạy | |
| Blue list | Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị) |
| Blue ocean strategy | Chiến lược đại dương xanh | |
| Bluechip | Cổ phiếu bluechip | |
| Board of Directors | Hội đồng quản trị | BOD |
| Bogey, bogy | Chuẩn đánh giá hoạt động quỹ | |
| Bollinger Bands | Dải biên Bollinger | |
債券 | Bond | Trái phiếu | |
| Bond Anticipation Note | Giấy ghi nợ trái phiếu- BAN | |
| Bond crowd | Nhóm mua bán trái phiếu | |
社債発行差金 | Bond discount and expenses | | |
| Bond Equivalent Yield | Lợi suất tương đương trái phiếu | BEY |
| Bond Fund | Quỹ trái phiếu | |
| Bond Futures | Giao sau trái phiếu | |
支払い社債利息 | bond interest expense | | |
社債利息 | Bond interest expenses | | |
未払社債利息 | bond interest payable | | |
社債発行費 | Bond issue costs | | |
| Bond Mutual Fund | Quỹ tương hỗ trái phiếu | |
減債基金 | bond sinking funds | | |
| Bond yields | Thu lợi từ trái phiếu | |
関係会社社債 | Bonds and debentures of affiliated companies | |
社債 | Bonds payable | | |
新株引受権付社債 | Bonds with Warrants | | WB |
| Bonus stock | Cổ phiếu thưởng | |
役員賞与金 | Bonus to directors | | |
ボーナス費用 | bonuses expense | | |
未払いボーナス | bonuses payable | | |
役員賞与 | bonuses to officers | | |
| Book to Market ratio | Hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường | |
帳簿価額 | Book Value | Giá trị ghi sổ | |
一株当たり株主資本 | Book value Per Share | | BPS |
簿記 | bookkeeping | | |
国際会計検定 | Bookkeeping and Accounting Test for International Communication | BATIC |
借入費用 | borrowing costs | | |
| Brain-drain | Chảy máu chất xám | |
| Brand Architecture | Kiến trúc thương hiệu | |
| Brand equity | Tài sản thương hiệu | |
| Brand name | Nhãn hiệu hàng hóa | |
| Brand Vision | Tầm nhìn thương hiệu | |
| Branding | Xây dựng thương hiệu | |
損益分岐点 | Break even point | Điểm hòa vốn | |
| Bretton Woods | Chế độ tiền tệ Bretton Woods | |
| Broker | Người môi giới | |
| Budget | Ngân sách | |
| Building society | Hiệp hội nhà ở | |
建物 | Buildings | | |
| Bull market | Thị trường theo chiều giá lên – Bull market |
| Bull Spread | Mua bán theo chiều lên | |
| Bullet payment/ balloon payment/ bullet repayment | Trả một lần | |
企業結合 | business combinations | | |
| Business Communication | Truyền thông kinh doanh | |
| Business Cycle | Chu kỳ kinh doanh | |
| Business intelligence | Thông minh kinh doanh | |
リエンジニアリング | Business Process Reengineering | BPR |
| Business Strategy | Chiến lược kinh doanh | |
| Business to Business | Mô hình kinh doanh điện tử B2B | B2B |
| Buy And Hold | Chiến lược mua và nắm giữ | |
| Buyback | Mua lại cổ phiếu | |
| Buy-out | Mua lại quyền kiểm soát | |
| C bond | Trái phiếu C | |
| Calculated Intangible Value – CIV | Phương pháp CIV | |
| Calendar Effect | Hiệu ứng niên lịch | |
| Call Auction-Continuous Auction | Khớp lệnh định kỳ-Khớp lệnh liên tục |
| Call Credit | Tín dụng gọi trả | |
| Call Deposit | Tiền gửi không kỳ hạn | |
| Call option | Quyền chọn mua | |
| Call Price | Giá mua thu hồi | |
| Call Protection | Bảo vệ khỏi lệnh thu hồi | |
| Callable bond | Trái phiếu có thể mua lại | |
償還優先株式 | callable preferred stock | | |
資本金(個人企業と合資企業パート� �ーシップ) | Capital | Vốn | |
| Capital Adequacy Ratio | Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu | CAR |
| Capital Asset | Tài sản vốn | |
| Capital Asset Pricing Model | Mô hình định giá tài sản vốn | CAPM |
| Capital Balance Account | Cán cân vốn | |
| Capital control | Kiểm soát vốn | |
| Capital expenditure(s) | Capex | |
| Capital flight | Tháo chạy vốn | |
| Capital Gains Tax | Thuế trên thặng dư vốn | |
キャピタル・リース | capital lease | | |
| Capital Market Line | Đường CML | CML |
資本準備金 | Capital reserve | | |
資本金(株式会社) | capital stock | | |
| Capital Structure | Cấu trúc vốn | |
資本剰余金 | Capital surplus | | |
| Capital transfers | Chuyển giao vốn | |
| Capital Turnover | Vòng quay vốn | |
資産化利率 | capitalization rate | | |
自己資本比率 | capital-to-asset ratio | | |
| Carbon credit | Giấy phép khí thải | |
| Carry trades | Đồng tiền quốc gia được yêu thích | |
| Cartel | Các-ten | |
現金および預金 | Cash | Tiền mặt | |
現金及び現金同等物の期首残高 | Cash and cash equivalents, beginning of year (or period) | |
現金及び現金同等物の期末残高 | Cash and cash equivalents, end of year (or period) | |
| Cash at bank | Tiền gửi ngân hàng | |
| Cash available for debt service | Tiền mặt để trả nợ | CADS |
現金主義 | cash basis | | |
| Cash card | Thẻ tiền mặt | |
| Cash Conversion Cycle, hoặc Cash Cycle | Chu kỳ tiền mặt | CCC |
| Cash Cow | Cash Cow | |
割引現在価値 | cash discount flow | | |
金銭配当 | cash dividend | | |
現金同等物 | cash equivalents | | |
キャッシュフロー | Cash flow | Dòng tiền | |
キャッシュ・フロー資本コストレシ� � | Cash flow Capital Cost Ratio | CCR |
| Cash flow per share | Dòng tiền trên một cổ phiếu | |
キャッシュフロー投下資本利益率 | Cash Flow Return On Investment | CFROI |
キャッシュフロー計算書 | Cash Flow Statement | Bảng lưu chuyển tiền mặt | |
財務活動によるキャッシュ・フロー | Cash flows from financing activities | Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động tài chính |
投資活動によるキャッシュ・フロー | Cash flows from investing activities | Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động đầu tư |
Tổng hợp bởi Nguyễn Đức Kính @ nhatban.net |